Có 1 kết quả:

防毒 fáng dú ㄈㄤˊ ㄉㄨˊ

1/1

fáng dú ㄈㄤˊ ㄉㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) defense against poison
(2) defense against poison gas
(3) anti-narcotics measures
(4) defense against computer viruses

Bình luận 0